Thứ Năm, 13 tháng 12, 2012

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép thời kỳ 1988 - 2010


Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép thời kỳ 1988 - 2010
Số dự án
Tổng vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ) (*)
Tổng số vốn
thực hiện
(Triệu đô la Mỹ)
Tổng số
13812
214315,60
77945,500
1988
37
341,70
1989
67
525,50
1990
107
735,00
1991
152
1291,50
328,800
1992
196
2208,50
574,900
1993
274
3037,40
1017,500
1994
372
4188,40
2040,600
1995
415
6937,20
2556,000
1996
372
10164,10
2714,000
1997
349
5590,70
3115,000
1998
285
5099,90
2367,400
1999
327
2565,40
2334,900
2000
391
2838,90
2413,500
2001
555
3142,80
2450,500
2002
808
2998,80
2591,000
2003
791
3191,20
2650,000
2004
811
4547,60
2852,500
2005
970
6839,80
3308,800
2006
987
12004,00
4100,100
2007
1544
21347,80
8030,000
2008
1557
71726,00
11500,000
2009
1208
23107,30
10000,000
Sơ bộ 2010
1237
19886,10
11000,000
(*) Bao gồm cả vốn tăng thêm của các dự án đã được cấp giấy phép từ các năm trước.
 

Nguồn: Tổng Cục Thống kê Việt Nam,ngày 18/12/2011 truy cập từ http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=392&idmid=3&ItemID=11373.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét